--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạch tuyết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạch tuyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạch tuyết
Your browser does not support the audio element.
+ noun
White snow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạch tuyết"
Những từ có chứa
"bạch tuyết"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
snow
snowy
corn snow
snow-break
sledding
sleighing
brocade
sleigh
corticotrophin
sleet
more...
Lượt xem: 647
Từ vừa tra
+
bạch tuyết
:
White snow
+
gồ ghề
:
rough; unevenđường gồ ghềA rough road
+
stand
:
racket
+
giải oan
:
Clear (somebody) of a false charge
+
đời người
:
Human life, human existenceĐời người ít khi vượt qua một trăm tuổiIt is rare that human life exceeds a hundred years